Characters remaining: 500/500
Translation

tuần giờ

Academic
Friendly

Từ "tuần giờ" trong tiếng Việt nguồn gốc từ việc canh phòng hoặc kiểm soát an ninh trong cộng đồng, thường liên quan đến việc giám sát bảo vệ an ninh của một khu vực nào đó. "Tuần" nghĩa là canh gác, đi tuần, còn "giờ" có nghĩathời gian, cụ thể một khoảng thời gian nhất định.

Định nghĩa: "Tuần giờ" thường được hiểu việc giám sát, kiểm tra an ninh trong một khoảng thời gian cụ thể, thường xuyên liên tục. Trong ngữ cảnh lịch sử, cụ thể làng xóm, việc "tuần giờ" được thực hiện rất nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn cho cộng đồng.

dụ sử dụng: 1. Cơ bản: "Trong những ngày lễ hội, làng tôi thường tổ chức tuần giờ để bảo vệ an ninh." 2. Nâng cao: "Để đảm bảo an toàn cho sự kiện lớn, ban tổ chức đã bố trí lực lượng tuần giờ suốt đêm."

Biến thể phân biệt: - "Tuần tra": Đây từ gần nghĩa, cũng chỉ hoạt động giám sát nhưng không nhất thiết phải theo giờ, có thể đi kiểm tranhiều khu vực khác nhau. - "Giám sát": Cũng liên quan đến việc theo dõi nhưng thường mang tính chất chính thức hơn, như giám sát an ninh của một tòa nhà hay một sự kiện.

Từ đồng nghĩa liên quan: - Canh gác: Chỉ hoạt động bảo vệ, kiểm soát một khu vực. - Bảo vệ: Đề cập đến việc đảm bảo an toàn, có thể không chỉ liên quan đến thời gian hay khu vực.

Chú ý:Trong văn cảnh hiện đại, từ "tuần giờ" có thể không còn được sử dụng phổ biến như trước đây, nhưng vẫn có thể gặp trong các văn bản lịch sử hoặc văn hóa truyền thống.

  1. Việc canh phònglàng xóm xưa: Tuần giờ nghiêm ngặt.

Comments and discussion on the word "tuần giờ"